Có 2 kết quả:
屆滿 jiè mǎn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄢˇ • 届满 jiè mǎn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end of fixed period in office
(2) expiration of a term
(2) expiration of a term
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end of fixed period in office
(2) expiration of a term
(2) expiration of a term
Bình luận 0